Tàu đêm Praha - Kiev
EuroNight 443/8807/8862/82 (EN 443/82)
Tàu đêm EN 443/82 từ Praha đến Kiev. Nơi mua vé. Thông tin về lịch trình, ghế ngồi, giường couchette và giường ngủ.
Tuyến này hiện KHÔNG còn nữa. Không biết ngày hoạt động trở lại.
Tạm ngưng từ 2017
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
D8813/8862/13 / Košice-KievMua vé tàu tại nhà ga đường sắt. Lưu ý: ở một số nước, bạn phải trả phí dịch vụ ở quầy vé. Vé có thể được mua tại nhà ga ở nước khởi hành, đôi khi cũng ở những nước khác.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Praha (Hlavní Nádraží (hl.n.)) | 23:09 | |
Kolín (Nádraží) | 23:57 | 23:59 |
Pardubice (hl.n.) | 00:20 | 00:23 |
Česká Třebová (Nádraží) | 01:00 | 01:02 |
Olomouc (hl.n.) | 01:52 | 01:55 |
Ostrava (Svinov) | 02:49 | 02:52 |
Ostrava (hl.n.) | 02:58 | 03:02 |
Bohumín (Nádraží) | 03:09 | 03:36 |
Karviná (hl.n.) | 03:51 | 03:52 |
Čadca (Železničná stanica Čadca) | 04:43 | 04:46 |
Žilina (Station) | 05:14 | 05:16 |
Ružomberok (Station) | 06:02 | 06:03 |
Liptovský Mikuláš (Station) | 06:20 | 06:22 |
Štrba (Station) | 06:49 | 06:50 |
Poprad (Station) | 07:03 | 07:25 |
Spišská Nová Ves (Station) | 07:42 | 07:44 |
Margecany (Station) | 08:09 | 08:11 |
Kysak (Station) | 08:25 | 08:27 |
Košice (Station) | 08:39 | 10:06 |
Slovenské Nové Mesto | 11:13 | 11:14 |
Čierna nad Tisou | 11:51 | 12:15 |
Chop | 14:10 | 17:00 |
Batiovo | 17:21 | 17:23 |
Mukachevo (вокзал) | 17:56 | 18:02 |
Stryi | 21:16 | 21:18 |
Lviv (станція) | 22:24 | 22:44 |
Ternopil | 00:36 | 00:41 |
Vinnytsia | 04:15 | 04:34 |
Kiev (Pass) | 07:43 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
D 771/442 / Kiev-PrahaLoại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
D8813/8862/13 / Košice-KievBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.