Tàu đêm Interrail Bucharest - Satu Mare
InterRegio 1641/4090 (IR 1641/4090)
Tàu đêm Interrail từ Bucharest đến Satu Mare: IR 1641/4090. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Bucharest (Gara de Nord) | 20:55 | |
Ploiești | 21:35 | 21:37 |
Sinaia | 22:27 | 22:28 |
Busteni | 22:36 | 22:37 |
Azuga | 22:42 | 22:43 |
Predeal | 22:53 | 22:54 |
Brașov (Gara Centrală) | 23:31 | 23:43 |
Sfântu Gheorghe | 00:12 | 00:13 |
Miercurea Ciuc | 01:16 | 01:18 |
Gheorgheni | 02:25 | 02:26 |
Deda | 04:09 | 04:21 |
Sărățel | 05:11 | 05:21 |
Beclean | 05:44 | 05:46 |
Dej | 06:19 | 06:45 |
Jibou | 08:15 | 08:25 |
Baia Mare | 09:33 | 09:48 |
Satu Mare | 11:22 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
IR 4091/1642 / Satu Mare-BucharestLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €1 |
Ghế ngồi | hạng 1 | €1 |
Giường couchette 6 | khoang 6 giường | hạng 2 | €7,30 |
Giường couchette 4 | khoang 4 giường | hạng 2 | €10,70 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €16,5 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €33 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
IR 1741 / Bucharest-Satu MareBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.