Tàu đêm Interrail Zürich - Budapest
EuroNight 40467 Wiener Walzer (EN 40467)
Tàu đêm Interrail từ Zürich đến Budapest: EN 40467. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
The comfortable sleeping car offers compartments with one to three beds. In each compartment there is a washing basin and power sockets. WC and public shower are at the end of the carriage. Each passenger is provided with water, orange juice and a sweet. In the morning, a small breakfast including hot drink (coffee/tea/hot chocolate), orange juice, croissant/sandwich is served. You can also buy small snacks and drinks from the conductor.
The couchette car offers comfortable bunk beds (four or six beds per compartment). Toilets and washin rooms are at the end of the carriage. Each passenger gets free water, orange juice and a croissant. Small snacks and drinks are available from the conductor.
The 2nd class coach has six seats per compartment. You can buy snacks and drinks from the conductors in the sleeping or couchette cars.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Zürich (HB) | 21:40 | |
Sargans (Bahnhof) | 22:37 | |
Buchs SG (Bahnhof) | 23:05 | |
Feldkirch (Bahnhof) | 23:21 | 23:24 |
Bludenz (Bahnhof) | 23:37 | 23:40 |
Innsbruck (Hauptbahnhof) | 01:20 | 01:28 |
Salzburg (Hauptbahnhof) | 03:22 | 03:50 |
Linz (Hauptbahnhof) | 04:57 | 05:12 |
Sankt Pölten (Hauptbahnhof) | 06:00 | 06:02 |
Viên (Meidling) | 06:27 | 06:30 |
Viên (Hauptbahnhof) | 06:35 | 06:40 |
Hegyeshalom (Vasútállomás) | 07:23 | 07:28 |
Győr (Vasútállomás) | 07:53 | 07:56 |
Tatabánya | 08:28 | 08:29 |
Budapest (Kelenföld) | 09:07 | 09:09 |
Budapest (Keleti) | 09:24 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
EN 40462 / Budapest-ZürichLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €14 |
Giường couchette 6 | khoang 6 giường | hạng 2 | €34 |
Giường couchette 4 | khoang 4 giường | hạng 2 | €44 |
Giường ngủ 3 | khoang 3 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €54 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €74 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | €114 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
ÖBB nightjet NJ467 / Zürich-ViênBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.