Tàu đêm Interrail Rovaniemi - Helsinki
Intercity 266 (IC 266)
Tàu đêm Interrail từ Rovaniemi đến Helsinki: IC 266. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
On the upper-deck of the sleeping cars you will find the deluxe compartments with ensuite shower/toilet. The regular compartments are located on the lower deck. These compartments can be combined to four-bed „suites“. There are also dedicated compartments for passengers with reduced mobility, with pets and allergies. All compartments have air-condition, power sockets and Wifi.
The night train also conveys 2nd class coaches. The double-deck coach („Eco class“) has air-condition and Wifi. Many seats have power sockets. Most seats are in open-plan arrangement in rows (2+2 seats) but there are also some seats facing each other and two small compartments. There are also two regular 2nd class coaches with seats in open-plan arrangement and compartments. Bicycle transport is possible, compartments for pet owners are available.
You will also find a restaurant car, offering a varied menu for dinner and breakfast.
The train also conveys car carriers from Rovaniemi and Oulu to Helsinki (Pasila).
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Rovaniemi (Rautatieasema) | 18:00 | |
Muurola (Rautatieasema) | 18:18 | 18:19 |
Tervola (Rautatieasema) | 18:51 | 18:52 |
Kemi (Rautatieasema) | 19:22 | 19:29 |
Oulu (Rautatieasema) | 20:32 | 21:02 |
Siikajoki (Ruukki) | 21:35 | 21:36 |
Vihanti (Rautatieasema) | 21:52 | 21:53 |
Oulainen (Rautatieasema) | 22:16 | 22:17 |
Ylivieska (Rautatieasema) | 22:35 | 22:38 |
Kannus (Rautatieasema) | 23:03 | 23:04 |
Kokkola (Rautatieasema) | 23:28 | 23:32 |
Pännäinen (Rautatieasema) | 23:54 | 23:55 |
Kauhava (Rautatieasema) | 00:33 | 00:34 |
Lapua (Rautatieasema) | 00:44 | 00:45 |
Seinäjoki (Rautatieasema) | 01:00 | 01:12 |
Parkano (Rautatieasema) | 02:00 | 02:02 |
Tampere (Rautatieasema) | 03:05 | 03:45 |
Toijala (Rautatieasema) | 04:10 | 04:12 |
Hämeenlinna (Rautatieasema) | 04:36 | 04:38 |
Riihimäki (Rautatieasema) | 05:00 | 05:03 |
Vantaa (Tikkurila) | 05:45 | 05:47 |
Helsinki (Pasila) | 06:17 | 06:19 |
Helsinki (Central) | 06:24 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
IC 273 / Helsinki-RovaniemiLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €4,70 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €29 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 2 | €34 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €53 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | €58 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
IC 274 / Kemijärvi-HelsinkiBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.