Tàu đêm Interrail Bar - Budapest
Brzi 1136/Eurocity 344 (B1136/344)
Tàu đêm Interrail từ Bar đến Budapest: B1136/344. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
Summer season night train from Bar to Budapest. Consists of Hungarian sleeping car, couchette and 2nd class compartment car. Through cars, conveyed with the Bar - Subotica night train and from Subotica to Budapest with the Belgrade - Budapest - Vienna Eurocity train. The latter conveys a restaurant car.
Tuyến này hiện KHÔNG còn nữa. Không biết ngày hoạt động trở lại.
Tạm ngưng từ 2017
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Bar (Željeznička Stanica) | 16:50 | |
Sutomore (Željeznička Stanica) | 17:02 | 17:05 |
Podgorica (Željeznička Stanica) | 17:43 | 17:53 |
Kolašin (Željeznička Stanica) | 19:18 | 19:19 |
Mojkovac (Željeznička Stanica) | 19:36 | 19:37 |
Bijelo Polje (Željeznička Stanica) | 20:02 | 20:35 |
Prijepolje | 22:10 | 22:11 |
Priboj | 23:12 | 23:13 |
Užice | 01:22 | 01:27 |
Požega | 01:48 | 01:49 |
Valjevo | 03:15 | 03:16 |
Beograd (Central - Prokop) | 04:59 | 05:02 |
Beograd (Novi Beograd) | 05:07 | 05:08 |
Nova Pazova | 05:29 | 05:30 |
Stara Pazova | 05:36 | 05:37 |
Inđija | 05:44 | 05:46 |
Beška | 05:57 | 05:58 |
Novi Sad (Železnička Stanica) | 06:35 | 06:58 |
Vrbas | 07:48 | 07:49 |
Bačka Topola | 08:42 | 08:43 |
Subotica | 09:37 | 12:02 |
Kelebia | 12:16 | 12:46 |
Kiskunhalas | 13:18 | 13:25 |
Kiskőrös | 13:56 | 14:00 |
Kunszentmiklós | 14:49 | 14:50 |
Budapest (Ferencváros) | 15:44 | 15:45 |
Budapest (Keleti) | 15:54 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
EC345/1137 / Budapest-BarLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €3 |
Giường couchette 6 | khoang 6 giường | hạng 2 | €9,40 |
Giường couchette 4 | khoang 4 giường | hạng 2 | €14 |
Giường ngủ 3 | khoang 3 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €15,40 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €23,10 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €53,90 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Bạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.