Tàu đêm Zürich - Beograd
EuroNight 415 (EN 415)
Tàu đêm EN 415 từ Zürich đến Beograd. Nơi mua vé. Thông tin về lịch trình, ghế ngồi, giường couchette và giường ngủ.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Zürich (HB) | 20:40 | |
Sargans (Bahnhof) | 21:35 | 21:37 |
Buchs SG (Bahnhof) | 21:48 | 22:05 |
Feldkirch (Bahnhof) | 22:20 | 22:45 |
Bludenz (Bahnhof) | 22:58 | 23:01 |
Sankt Anton am Arlberg (Bahnhof) | 23:43 | 23:45 |
Landeck (Landeck-Zams) | 00:07 | 00:09 |
Innsbruck (Hauptbahnhof) | 00:54 | 00:56 |
Jenbach (Bahnhof) | 01:17 | 01:19 |
Wörgl (Hauptbahnhof) | 01:36 | 01:38 |
Schwarzach (Schwarzach-Sankt Veit) | 03:17 | 04:23 |
Villach (Hauptbahnhof) | 06:05 | 06:25 |
Jesenice (Železniška postaja) | 07:05 | 07:15 |
Bled (Lesce Bled) | 07:30 | 07:31 |
Kranj | 07:51 | 07:52 |
Ljubljana (Železniška postaja) | 08:11 | 08:25 |
Zidani Most | 09:15 | 09:16 |
Sevnica | 09:31 | 09:32 |
Krško | 09:44 | 09:45 |
Dobova | 09:57 | 10:11 |
Zagreb (Glavni kolodvor (Gl. kol.)) | 10:44 | 11:07 |
Ivanić-Grad | 11:45 | 11:46 |
Kutina | 12:31 | 12:32 |
Novska | 12:57 | 12:58 |
Slavonski Brod | 13:57 | 13:59 |
Strizivojna-Vrpolje (Vrpolje) | 14:16 | 14:17 |
Vinkovci | 14:33 | 14:47 |
Tovarnik | 15:04 | 15:08 |
Šid | 15:15 | 15:42 |
Sremska Mitrovica | 16:18 | 16:19 |
Ruma | 16:33 | 16:34 |
Stara Pazova | 16:55 | 16:56 |
Nova Pazova | 17:02 | 17:03 |
Beograd (Novi Beograd) | 17:24 | 17:25 |
Beograd (Main station) | 17:37 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
EN 414 / Beograd-ZürichLoại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Eurail: nếu bạn muốn đi tuyến đường này bằng Eurail thay vì vé tàu, hãy xem phí đặt chỗ và thông tin thêm ở đây.
Bạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.