Tàu đêm Thessaloniki - Bucharest
D 1460/460 (D 1460/460)
Tàu đêm D 1460/460 từ Thessaloniki đến Bucharest. Nơi mua vé. Thông tin về lịch trình, ghế ngồi, giường couchette và giường ngủ.
Mua vé tàu tại nhà ga đường sắt. Lưu ý: ở một số nước, bạn phải trả phí dịch vụ ở quầy vé. Vé có thể được mua tại nhà ga ở nước khởi hành, đôi khi cũng ở những nước khác.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Thessaloniki (New Station) | 23:10 | |
Strimonochori (Station) | 00:39 | 00:59 |
Kulata (Station) | 01:15 | 02:10 |
General Todorov (Station) | 02:20 | 02:21 |
Sandanski (Station) | 02:32 | 02:34 |
Blagoevgrad (Gara) | 03:29 | 03:31 |
Dupnitsa (Station) | 03:59 | 04:00 |
Radomir (Station) | 04:41 | 04:42 |
Pernik (Station) | 04:57 | 04:59 |
Sofia (Gare Centrale) | 05:50 | 09:00 |
Mezdra (Gara) | 10:28 | 10:29 |
Cherven Bryag (Gara) | 11:02 | 11:03 |
Pleven (Gara) | 11:47 | 11:48 |
Levski (Station) | 12:16 | 12:17 |
Gorna Oryahovitsa | 12:55 | 13:10 |
Ruse (ГАРА) | 15:05 | 16:10 |
Giurgiu (Nord) | 16:35 | 16:58 |
Videle | 18:05 | 18:06 |
Bucharest (Gara de Nord) | 18:58 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
D 461/1461 / Bucharest-ThessalonikiEurail: nếu bạn muốn đi tuyến đường này bằng Eurail thay vì vé tàu, hãy xem phí đặt chỗ và thông tin thêm ở đây.
Bạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.