Tìm tuyến đường tại đây
Tàu đêm Praha - Moskva
EN 405/22A Vltava (EN 405/22A)
Tàu đêm EN 405/22A từ Praha đến Moskva. Nơi mua vé. Thông tin về lịch trình, ghế ngồi, giường couchette và giường ngủ.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Praha (Hlavní Nádraží (hl.n.)) | 18:22 | |
Praha (Libeň ) | 18:28 | 18:29 |
Kolín (Nádraží) | 18:58 | 18:59 |
Pardubice (hl.n.) | 19:19 | 19:21 |
Česká Třebová (Nádraží) | 19:55 | 19:56 |
Olomouc (hl.n.) | 20:39 | 20:41 |
Hranice na Moravě (Nádraží) | 21:08 | 21:09 |
Ostrava (Svinov) | 21:40 | 21:42 |
Ostrava (hl.n.) | 21:49 | 21:51 |
Bohumín (Nádraží) | 21:59 | 22:27 |
Zebrzydowice | 22:47 | 22:48 |
Katowice (Główny) | 23:40 | 23:45 |
Warszawa (Centralna) | 02:59 | 03:04 |
Warszawa (Wschodnia) | 03:10 | 03:25 |
Terespol | 05:25 | 06:05 |
Brest, Belarus (Centralny) | 07:51 | 09:55 |
Baranovichi | 12:00 | 12:02 |
Minsk (Pass) | 13:46 | 14:01 |
Orsha (Central) | 16:17 | 16:34 |
Smolensk | 17:48 | 17:53 |
Vyazma | 19:38 | 20:01 |
Moskva (Belorussky) | 22:27 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
EN 21E/404 / Moskva-PrahaBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.