Tàu đêm Interrail Satu Mare - Bucharest
InterRegio 4091/1642 (IR 4091/1642)
Tàu đêm Interrail từ Satu Mare đến Bucharest: IR 4091/1642. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Satu Mare | 16:10 | |
Baia Mare | 18:02 | 18:20 |
Jibou | 19:24 | 19:33 |
Dej | 20:56 | 21:10 |
Beclean | 21:44 | 21:46 |
Sărățel | 22:10 | 22:12 |
Deda | 23:01 | 23:05 |
Gheorgheni | 00:40 | 00:41 |
Miercurea Ciuc | 01:43 | 01:45 |
Sfântu Gheorghe | 02:48 | 02:50 |
Brașov (Gara Centrală) | 03:19 | 03:31 |
Predeal | 04:05 | 04:13 |
Sinaia | 04:33 | 04:35 |
Ploiești | 05:29 | 05:31 |
Bucharest (Gara de Nord) | 06:13 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
IR 1641/4090 / Bucharest-Satu MareLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €1 |
Ghế ngồi | hạng 1 | €1 |
Giường couchette 6 | khoang 6 giường | hạng 2 | €7,30 |
Giường couchette 4 | khoang 4 giường | hạng 2 | €10,70 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €16,5 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €33 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
IR 1742 / Satu Mare-BucharestBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.