Tìm tuyến đường tại đây
Tàu đêm Interrail Nice - Moskva
EN 408/18B Moscow Nice Express (EN 408/18B)
Tàu đêm Interrail từ Nice đến Moskva: EN 408/18B. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Comfortable night train from Nice on the Cote d'Azur to Moscow. Conveys modern sleeping cars with 4-bed and 2-bed compartments and deluxe 2-bed compartments with ensuite shower/WC. Restaurant car available from Nice to Warsaw and from Brest to Moscow.
Tuyến này hiện KHÔNG còn nữa. Không biết ngày hoạt động trở lại.
Tạm ngưng từ hạng 2 2022
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Nice (Ville) | 09:29 | |
Monaco (Gare) | 09:42 | 09:44 |
Menton (Gare) | 09:52 | 09:54 |
Ventimiglia (Stazione) | 10:09 | 10:40 |
Bordighera (Stazione) | 10:47 | 10:49 |
Sanremo (Stazione) | 10:57 | 10:59 |
Genova (Piazza Principe) | 12:25 | 12:50 |
Milano (Rogoredo) | 15:15 | 15:17 |
Verona (Porta Nuova) | 17:10 | 17:35 |
Bolzano (Stazione) | 20:06 | 20:08 |
Innsbruck (Hauptbahnhof) | 22:50 | 23:14 |
Jenbach (Bahnhof) | 23:41 | 23:43 |
Zell am See (Bahnhof) | 01:28 | 01:31 |
Bischofshofen (Bahnhof) | 02:18 | 02:21 |
Linz (Hauptbahnhof) | 04:18 | 04:21 |
Viên (Hauptbahnhof) | 05:45 | 05:47 |
Břeclav (Nádraží) | 07:13 | 07:28 |
Bohumín (Nádraží) | 09:19 | 09:51 |
Chałupki | 09:57 | 09:58 |
Warszawa (Zachodnia) | 14:14 | 14:20 |
Warszawa (Centralna) | 14:25 | 14:45 |
Warszawa (Wschodnia) | 14:51 | 15:42 |
Terespol | 17:46 | 18:42 |
Brest, Belarus (Centralny) | 22:10 | 23:23 |
Baranovichi | 01:27 | 01:29 |
Minsk (Pass) | 03:05 | 03:20 |
Orsha (Central) | 05:36 | 05:53 |
Smolensk | 07:09 | 07:13 |
Vyazma | 08:56 | 09:19 |
Moskva (Belorussky) | 11:41 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
EN 17B/409 / Moskva-NiceLoại | |
---|---|
Giường ngủ 4 | khoang 4 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | € |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | € |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | € |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | € |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
EN 453/24J / Paris-MoskvaBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.