Tìm tuyến đường tại đây
Tàu đêm Interrail Moskva - Nice
EN 17B/409 Moscow Nice Express (EN 17B/409)
Tàu đêm Interrail từ Moskva đến Nice: EN 17B/409. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Comfortable night train from Moscow to Nice on the Cote d'Azur. Conveys modern sleeping cars with 4-bed and 2-bed compartments as well as 2-bed deluxe compartments with ensuite shower/WC. Restaurant car available from Moscow to Brest and from Warsaw to Nice.
Tuyến này hiện KHÔNG còn nữa. Không biết ngày hoạt động trở lại.
Tạm ngưng từ hạng 2 2022
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Moskva (Belorussky) | 18:17 | |
Vyazma | 21:09 | 21:32 |
Smolensk | 23:10 | 23:15 |
Orsha (Central) | 00:27 | 00:44 |
Minsk (Pass) | 02:59 | 03:13 |
Brest, Belarus (Centralny) | 06:41 | 09:43 |
Terespol | 09:46 | |
Warszawa (Wschodnia) | 11:48 | 12:24 |
Warszawa (Centralna) | 12:30 | 12:35 |
Warszawa (Zachodnia) | 12:40 | 12:42 |
Chałupki | 17:16 | 17:17 |
Bohumín | 17:23 | 18:00 |
Břeclav (Nádraží) | 19:45 | 20:14 |
Viên (Hauptbahnhof) | 21:17 | 21:20 |
Linz (Hauptbahnhof) | 23:00 | 23:28 |
Bischofshofen (Bahnhof) | 01:28 | 01:31 |
Zell am See (Bahnhof) | 02:17 | 02:20 |
Jenbach (Bahnhof) | 04:09 | 04:11 |
Innsbruck (Hauptbahnhof) | 04:37 | 04:57 |
Bolzano (Stazione) | 08:12 | 08:14 |
Verona (Porta Nuova) | 10:20 | 10:40 |
Milano (Rogoredo) | 12:10 | 12:12 |
Genova (Piazza Principe) | 13:53 | 14:19 |
Sanremo (Stazione) | 16:51 | 16:53 |
Bordighera (Stazione) | 17:03 | 17:05 |
Ventimiglia (Stazione) | 17:15 | 17:43 |
Menton (Gare) | 17:57 | 17:59 |
Monte Carlo | 18:07 | 18:09 |
Nice (Ville) | 18:30 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
EN 408/18B / Nice-MoskvaLoại | |
---|---|
Giường ngủ 4 | khoang 4 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | € |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | € |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | € |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | € |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
EN 23J/452 / Moskva-ParisBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.