Tàu đêm Interrail Helsinki - Kemijärvi
Intercity 265 (IC 265)
Tàu đêm Interrail từ Helsinki đến Kemijärvi: IC 265. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
On the upper-deck of the sleeping cars you will find the deluxe compartments with ensuite shower/toilet. The regular compartments are located on the lower deck. These compartments can be combined to four-bed „suites“. There are also dedicated compartments for passengers with reduced mobility, with pets and allergies. All compartments have air-condition, power sockets and Wifi.
The night train also conveys a regular 2nd class double-deck coach („Eco class“). The coach has air-condition and Wifi. Many seats have power sockets. Most seats are in open-plan arrangement in rows (2+2 seats) but there are also some seats facing each other and two small compartments. Bicycle transport possible.
You will also find a restaurant car, offering a varied menu for dinner and breakfast.
The train also conveys car carriers from Helsinki (Pasila) and Tampere to Rovaniemi as well as from Helsinki (Pasila) to Kemijärvi.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Helsinki (Central) | 18:49 | |
Helsinki (Pasila) | 18:54 | 18:57 |
Vantaa (Tikkurila) | 19:41 | 19:43 |
Riihimäki (Rautatieasema) | 20:19 | 20:22 |
Hämeenlinna (Rautatieasema) | 20:46 | 20:48 |
Tampere (Rautatieasema) | 21:38 | 22:11 |
Parkano (Rautatieasema) | 23:00 | 23:03 |
Seinäjoki (Rautatieasema) | 00:08 | 00:12 |
Kokkola (Rautatieasema) | 01:42 | 01:54 |
Ylivieska (Rautatieasema) | 02:43 | 02:49 |
Oulu (Rautatieasema) | 04:44 | 04:50 |
Kemi (Rautatieasema) | 05:52 | 05:56 |
Rovaniemi (Rautatieasema) | 07:13 | 07:35 |
Misi (Rautatieasema) | 08:11 | 08:12 |
Kemijärvi (Rautatieasema) | 08:45 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
IC 274 / Kemijärvi-HelsinkiLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €4,70 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €29 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 2 | €34 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €53 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | €58 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
IC 273 / Helsinki-RovaniemiBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.