Tàu đêm Interrail Turku - Rovaniemi
Intercity 933/273 (IC 933/273)
Tàu đêm Interrail từ Turku đến Rovaniemi: IC 933/273. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
On the upper-deck of the sleeping cars you will find the deluxe compartments with ensuite shower/toilet. The regular compartments are located on the lower deck. These compartments can be combined to four-bed „suites“. There are also dedicated compartments for passengers with reduced mobility, with pets and allergies. All compartments have air-condition, power sockets and Wifi.
The night train also conveys 2nd class coaches. However, passengers have to change at Tampere. The double-deck coach („Eco class“) has air-condition and Wifi. Many seats have power sockets. Most seats are in open-plan arrangement in rows (2+2 seats) but there are also some seats facing each other and two small compartments. There are also two regular 2nd class coaches with seats in open-plan arrangement and compartments. Bicycle transport is possible, compartments for pet owners are available.
You will also find a restaurant car, offering a varied menu for dinner and breakfast.
The train also conveys car carriers from Turku to Rovaniemi.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Turku (Rautatieasema) | 21:25 | |
Loimaa (Rautatieasema) | 22:08 | 22:12 |
Humppila (Rautatieasema) | 22:26 | 22:27 |
Toijala (Rautatieasema) | 22:55 | 22:56 |
Tampere (Rautatieasema) | 23:22 | 02:30 |
Parkano (Rautatieasema) | 03:17 | 03:18 |
Seinäjoki (Rautatieasema) | 04:07 | 04:10 |
Lapua (Rautatieasema) | 04:25 | 04:26 |
Kauhava (Rautatieasema) | 04:40 | 04:41 |
Pännäinen (Rautatieasema) | 05:19 | 05:20 |
Kokkola (Rautatieasema) | 05:43 | 05:45 |
Kannus (Rautatieasema) | 06:09 | 06:10 |
Ylivieska (Rautatieasema) | 06:34 | 06:37 |
Oulainen (Rautatieasema) | 06:57 | 06:58 |
Vihanti (Rautatieasema) | 07:15 | 07:16 |
Siikajoki (Ruukki) | 07:35 | 07:36 |
Oulu (Rautatieasema) | 08:10 | 08:30 |
Kemi (Rautatieasema) | 09:34 | 09:38 |
Tervola (Rautatieasema) | 10:08 | 10:09 |
Muurola (Rautatieasema) | 10:44 | 10:45 |
Rovaniemi (Rautatieasema) | 11:05 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
IC 266/904 / Rovaniemi-TurkuLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €4,70 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €29 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 2 | €34 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €53 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | €58 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Bạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.