Tàu đêm Interrail Praha - Bar
EuroCity 273/Györs 341/Brzi 431 (EC273/341/431)
Tàu đêm Interrail từ Praha đến Bar: EC273/341/431. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
Summer season night train from Prague to Bar on the Adriatic. Restaurant car available from Prague to Budapest; bistro car available from Belgrade to Bar.
Tuyến này hiện KHÔNG còn nữa. Không biết ngày hoạt động trở lại.
Tạm ngưng từ 2017
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Praha (Hlavní Nádraží (hl.n.)) | 13:52 | |
Kolín (Nádraží) | 14:26 | 14:27 |
Pardubice (hl.n.) | 14:47 | 14:49 |
Brno (hl.n.) | 16:20 | 16:23 |
Břeclav (Nádraží) | 16:52 | 16:59 |
Kúty (Station) | 17:11 | 17:13 |
Bratislava (hl.st.) | 17:50 | 17:53 |
Nové Zámky (Station) | 18:44 | 18:46 |
Štúrovo (Station) | 19:11 | 19:14 |
Vác | 19:49 | 19:50 |
Budapest (Keleti) | 20:35 | 22:25 |
Budapest (Ferencváros) | 22:33 | 22:34 |
Kunszentmiklós | 23:19 | 23:20 |
Kiskőrös | 00:05 | 00:06 |
Kiskunhalas | 00:35 | 00:38 |
Kelebia | 01:06 | 01:40 |
Subotica | 01:54 | 02:26 |
Bačka Topola | 03:21 | 03:22 |
Vrbas | 04:01 | 04:02 |
Novi Sad (Železnička Stanica) | 04:45 | 04:47 |
Inđija | 05:25 | 05:26 |
Stara Pazova | 05:33 | 05:34 |
Beograd (Novi Beograd) | 06:00 | 06:01 |
Beograd (Main station) | 06:13 | 09:10 |
Valjevo | 11:02 | 11:03 |
Požega | 12:28 | 12:29 |
Užice | 12:50 | 12:55 |
Priboj | 14:49 | 14:50 |
Prijepolje | 15:51 | 15:52 |
Bijelo Polje (Željeznička Stanica) | 17:32 | 18:06 |
Mojkovac (Željeznička Stanica) | 18:31 | 18:32 |
Kolašin (Željeznička Stanica) | 18:49 | 18:50 |
Podgorica (Željeznička Stanica) | 20:09 | 20:15 |
Sutomore (Željeznička Stanica) | 20:53 | 20:58 |
Bar (Željeznička Stanica) | 21:10 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
B430/340/272 / Bar-PrahaLoại | |
---|---|
Giường ngủ 3 | khoang 3 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €18,20 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €27,30 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €63,70 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Bạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.