Tàu đêm Interrail München - Essen
ICE 618 (ICE 618)
Tàu đêm Interrail từ München đến Essen: ICE 618. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
München (Hauptbahnhof) | 00:01 | |
München (Pasing) | 00:09 | |
Augsburg (Hauptbahnhof) | 00:30 | 00:32 |
Günzburg (Bahnhof) | 01:00 | 01:02 |
Ulm (Hauptbahnhof) | 01:14 | 01:16 |
Plochingen (Bahnhof) | 01:59 | 02:01 |
Stuttgart (Hauptbahnhof) | 02:16 | 02:30 |
Ludwigsburg (Bahnhof) | 02:39 | 02:41 |
Vaihingen an der Enz (Bahnhof) | 02:57 | 02:59 |
Karlsruhe (Hauptbahnhof) | 03:35 | 03:49 |
Karlsruhe (Durlach) | 03:53 | 03:55 |
Bruchsal (Bahnhof) | 04:03 | 04:05 |
Wiesloch | 04:16 | 04:18 |
Heidelberg (Hauptbahnhof) | 04:26 | 04:28 |
Mannheim (Hauptbahnhof) | 04:38 | 04:40 |
Frankfurt am Main (Flughafen) | 05:12 | |
Frankfurt am Main (Hauptbahnhof) | 05:33 | 05:44 |
Frankfurt am Main (Flughafen) | 06:01 | |
Limburg an der Lahn (Süd) | 06:18 | 06:20 |
Montabaur (Bahnhof) | 06:29 | 06:31 |
Siegburg (Bahnhof Siegburg/Bonn) | 06:49 | 06:50 |
Köln (Hauptbahnhof) | 07:05 | 07:13 |
Düsseldorf (Hauptbahnhof) | 07:35 | 07:37 |
Duisburg (Hauptbahnhof) | 07:48 | 07:49 |
Essen (Hauptbahnhof) | 08:01 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
ICE 619 / Dortmund-MünchenNhững tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
ICE 1018 / München-DortmundÖBB nightjet NJ420 / Innsbruck-DüsseldorfBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.