Tìm tuyến đường tại đây
Tàu đêm Interrail Moskva - Praha
EN 021E/404 Vltava (EN 21E/404)
Tàu đêm Interrail từ Moskva đến Praha: EN 21E/404. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Moskva (Belorussky) | 05:23 | |
Vyazma | 07:47 | 08:10 |
Smolensk | 10:04 | 10:09 |
Orsha (Central) | 11:25 | 11:40 |
Minsk (Pass) | 13:59 | 14:14 |
Baranovichi | 16:02 | 16:04 |
Brest, Belarus (Centralny) | 18:01 | 20:32 |
Terespol | 19:50 | 20:30 |
Warszawa (Wschodnia) | 22:30 | 22:42 |
Warszawa (Centralna) | 22:48 | 22:53 |
Katowice (Główny) | 02:15 | 02:18 |
Zebrzydowice | 02:50 | 02:51 |
Bohumín (Nádraží) | 03:10 | 05:58 |
Ostrava (hl.n.) | 06:05 | 06:07 |
Ostrava (Svinov) | 06:13 | 06:15 |
Hranice na Moravě (Nádraží) | 06:48 | 06:52 |
Olomouc (hl.n.) | 07:19 | 07:21 |
Česká Třebová (Nádraží) | 08:04 | 08:05 |
Pardubice (hl.n.) | 08:37 | 08:38 |
Kolín (Nádraží) | 08:59 | 09:00 |
Praha (Libeň ) | 09:32 | 09:33 |
Praha (Hlavní Nádraží (hl.n.)) | 09:39 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
EN 405/22A / Praha-MoskvaLoại | |
---|---|
Giường ngủ 4 | khoang 4 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | € |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | € |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Bạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.