Tìm tuyến đường tại đây
Tàu đêm Interrail Humenné - Praha
RegioJet 1020 (RJ 1020)
Tàu đêm Interrail từ Humenné đến Praha: RJ 1020. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Humenné (Station) | 18:46 | |
Michalovce (Station) | 19:08 | 19:09 |
Trebišov | 19:29 | 19:31 |
Košice (Station) | 20:21 | 21:22 |
Kysak (Station) | 21:34 | 21:36 |
Margecany (Station) | 21:50 | 21:51 |
Spišská Nová Ves (Station) | 22:17 | 22:19 |
Poprad (Station) | 22:38 | 22:40 |
Štrba (Station) | 23:01 | 23:02 |
Liptovský Mikuláš (Station) | 23:29 | 23:31 |
Ružomberok (Station) | 23:48 | 23:50 |
Žilina (Station) | 00:33 | 00:44 |
Čadca (Železničná stanica Čadca) | 01:06 | 01:08 |
Havířov (Nádraží) | 01:59 | 02:04 |
Ostrava (hl.n.) | 02:20 | 02:22 |
Ostrava (Svinov) | 02:29 | 02:31 |
Olomouc (hl.n.) | 03:26 | 03:28 |
Pardubice (hl.n.) | 04:51 | 04:52 |
Praha (Hlavní Nádraží (hl.n.)) | 05:54 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
RJ 1021 / Praha-HumennéLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €3 |
Ghế ngồi | hạng 1 | €5 |
Ghế ngả lưng | hạng 1 | €10 |
Giường couchette 6 | khoang 6 giường | hạng 2 | €10 |
Giường ngủ 3 | khoang 3 giường | hạng 2 | €10 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | hạng 1 | €30 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
EN 442 / Humenné-PrahaBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.