Tàu đêm Interrail Helsinki - Rovaniemi
Intercity 273 (IC 273)
Tàu đêm Interrail từ Helsinki đến Rovaniemi: IC 273. Nơi mua vé. Thông tin lịch trình. Ghế ngồi/gường couchette/giường ngủ.
Mua vé đặt trước xe lửa của bạn tại một nhà ga. Chúng thường có sẵn tại các nhà ga ở tất cả các quốc gia nơi một chuyến tàu cụ thể chạy qua. Ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Trung và Đông Âu, bạn cũng có thể mua đặt chỗ cho các chuyến tàu ở các quốc gia khác. Ở một số quốc gia (ví dụ ở Hà Lan hoặc Tây Ban Nha), bạn phải trả phí dịch vụ tại quầy vé.
On the upper-deck of the sleeping cars you will find the deluxe compartments with ensuite shower/toilet. The regular compartments are located on the lower deck. These compartments can be combined to four-bed „suites“. There are also dedicated compartments for passengers with reduced mobility, with pets and allergies. All compartments have air-condition, power sockets and Wifi.
The night train also conveys 2nd class coaches. The double-deck coach („Eco class“) has air-condition and Wifi. Many seats have power sockets. Most seats are in open-plan arrangement in rows (2+2 seats) but there are also some seats facing each other and two small compartments. There are also two regular 2nd class coaches with seats in open-plan arrangement and compartments. Bicycle transport is possible, compartments for pet owners are available.
You will also find a restaurant car, offering a varied menu for dinner and breakfast.
The train also conveys car carriers from Helsinki (Pasila) to Oulo and Rovaniemi.
Nhà ga | đến | Khởi hành |
---|---|---|
Helsinki (Central) | 23:13 | |
Helsinki (Pasila) | 23:18 | 23:20 |
Vantaa (Tikkurila) | 23:57 | 23:59 |
Riihimäki (Rautatieasema) | 00:42 | 00:44 |
Hämeenlinna (Rautatieasema) | 01:04 | 01:06 |
Tampere (Rautatieasema) | 01:55 | 02:30 |
Parkano (Rautatieasema) | 03:17 | 03:18 |
Seinäjoki (Rautatieasema) | 04:07 | 04:10 |
Lapua (Rautatieasema) | 04:25 | 04:26 |
Kauhava (Rautatieasema) | 04:40 | 04:41 |
Pännäinen (Rautatieasema) | 05:19 | 05:20 |
Kokkola (Rautatieasema) | 05:43 | 05:45 |
Kannus (Rautatieasema) | 06:09 | 06:10 |
Ylivieska (Rautatieasema) | 06:34 | 06:37 |
Oulainen (Rautatieasema) | 06:57 | 06:58 |
Vihanti (Rautatieasema) | 07:15 | 07:16 |
Siikajoki (Ruukki) | 07:35 | 07:36 |
Oulu (Rautatieasema) | 08:10 | 08:30 |
Kemi (Rautatieasema) | 09:34 | 09:38 |
Tervola (Rautatieasema) | 10:08 | 10:09 |
Muurola (Rautatieasema) | 10:44 | 10:45 |
Rovaniemi (Rautatieasema) | 11:05 |
Bạn không phải đổi tàu. Thời gian chỉ mang tính thông tin.
Chuyến hiện có vào những ngày này trong tuần (1=Thứ Hai / 7=Chủ Nhật)
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
Đi tuyến đường này theo hướng ngược lại:
IC 266 / Rovaniemi-HelsinkiLoại | |
---|---|
Ghế ngồi | hạng 2 | €4,70 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 2 | €29 |
Giường ngủ 2 | khoang 2 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 2 | €34 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | chỗ rửa tay riêng | hạng 1 | €53 |
Giường ngủ 1 | khoang 1 giường | nhà tắm + WC riêng | hạng 1 | €58 |
Lưy ý: để biết giá vé vui lòng theo đường dẫn đặt vé được cung cấp. Giá có thể khác nhau tùy vào tuyến đường, ngày mua và độ thoải mái. |
Loại: Chỉ liệt kê những loại hiện có.
Những tàu sau đây có thể là chuyến thay thế cho bạn:
IC 265 / Helsinki-KemijärviBạn vẫn còn thắc mắc và cần hỗ trợ? Đừng ngần ngại hỏi trong diễn đàn thân thiện của chúng tôi, nơi bạn luôn được trợ giúp tận tình.